Nhật Bản Có Bao Nhiêu Dân Tộc Thiểu Số? Câu hỏi về số lượng dân tộc thiểu số ở Nhật Bản không có một câu trả lời đơn giản và thống nhất như khi ta hỏi về dân số nói chung. Lý do nằm ở cách Nhật Bản định nghĩa và công nhận “dân tộc thiểu số”, cũng như lịch sử và bối cảnh xã hội phức tạp của đất nước này. Mặc dù vậy, chúng ta có thể xác định một số nhóm người được công nhận rộng rãi hơn cả, và phân tích những yếu tố ảnh hưởng đến việc xác định danh tính dân tộc ở Nhật Bản.
Các Nhóm Dân Tộc Thiểu Số Được Công Nhận Rộng Rãi
Mặc dù Nhật Bản không có thống kê chính thức về số lượng các dân tộc thiểu số, có một số nhóm được công nhận rộng rãi hơn cả, bao gồm:
Ainu Dân Tộc Bản Địa Hokkaido
Người Ainu là dân tộc bản địa của Hokkaido, phía bắc Nhật Bản, và một phần của Nga. Họ có ngôn ngữ, văn hóa, và phong tục tập quán riêng biệt, khác biệt đáng kể so với người Yamato. Trong quá khứ, người Ainu đã phải chịu nhiều áp lực đồng hóa và phân biệt đối xử. Mặc dù đã có những nỗ lực gần đây để bảo tồn và phục hồi văn hóa Ainu, như việc chính phủ Nhật Bản công nhận họ là dân tộc bản địa vào năm 2008, nhưng cộng đồng Ainu vẫn tiếp tục đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm nghèo đói, phân biệt đối xử, và mất mát ngôn ngữ. Số lượng người Ainu chính xác rất khó xác định, nhưng ước tính có khoảng 25.000 người, mặc dù con số này có thể cao hơn nhiều nếu tính cả những người có tổ tiên Ainu nhưng không tự nhận mình là người Ainu do ảnh hưởng của việc đồng hóa. Ví dụ, nhiều người Ainu đã thay đổi tên của họ để tránh bị phân biệt đối xử, và nhiều người trẻ tuổi không còn nói tiếng Ainu.
Ryukyu Dân Tộc Bản Địa Okinawa
Người Ryukyu là dân tộc bản địa của quần đảo Ryukyu, bao gồm Okinawa. Họ có ngôn ngữ, văn hóa, và lịch sử riêng biệt, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Trung Quốc và các nước Đông Nam Á. Sau Thế chiến II, Okinawa bị chiếm đóng bởi Hoa Kỳ trong một thời gian dài, và điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và xã hội Ryukyu. Mặc dù quần đảo Ryukyu đã được trả lại cho Nhật Bản vào năm 1972, nhưng cảm giác về bản sắc riêng biệt vẫn còn mạnh mẽ trong cộng đồng Ryukyu. Có một phong trào độc lập nhỏ nhưng có ảnh hưởng ở Okinawa, phản ánh sự bất mãn với chính sách của chính phủ trung ương. Số lượng người Ryukyu cũng khó xác định, nhưng ước tính có khoảng 1,3 triệu người sống trên quần đảo Ryukyu. Tuy nhiên, nhiều người Ryukyu không tự nhận mình là một dân tộc riêng biệt, và có nhiều quan điểm khác nhau về mối quan hệ giữa người Ryukyu và người Yamato.
Burakumin Nhóm Xã Hội Bị Kỳ Thị
Burakumin không phải là một dân tộc thiểu số theo nghĩa truyền thống, mà là một nhóm xã hội bị kỳ thị do nguồn gốc lịch sử của họ. Trong thời kỳ phong kiến, Burakumin bị coi là “không thanh sạch” do liên quan đến các công việc như giết mổ gia súc hoặc xử lý da. Mặc dù hệ thống đẳng cấp đã bị bãi bỏ vào thế kỷ 19, nhưng sự kỳ thị đối với Burakumin vẫn tồn tại đến ngày nay. Nhiều người Burakumin phải đối mặt với phân biệt đối xử trong việc làm, nhà ở, và hôn nhân. Chính phủ Nhật Bản đã thực hiện nhiều biện pháp để chấm dứt sự kỳ thị này, nhưng vẫn còn nhiều việc phải làm. Số lượng người Burakumin ước tính khoảng 2-3 triệu người. Tuy nhiên, do sự kỳ thị, nhiều người Burakumin giấu diếm nguồn gốc của mình, và việc xác định chính xác số lượng là rất khó khăn.
Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Việc Xác Định Danh Tính Dân Tộc Ở Nhật Bản
Việc xác định danh tính dân tộc ở Nhật Bản chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm:
Quan Điểm Đơn Tộc:
Nhật Bản thường tự coi mình là một quốc gia đơn tộc, và điều này đã ảnh hưởng đến cách chính phủ và xã hội nhìn nhận các nhóm thiểu số. Quan điểm này đã dẫn đến việc đồng hóa các nhóm thiểu số, và bỏ qua sự đa dạng văn hóa và lịch sử của đất nước.
Lịch Sử Đồng Hóa:
Trong lịch sử, chính phủ Nhật Bản đã thực hiện nhiều chính sách đồng hóa đối với các nhóm thiểu số, như cấm sử dụng ngôn ngữ của họ, hoặc ép buộc họ phải tuân theo các phong tục tập quán của người Yamato. Điều này đã dẫn đến việc mất mát văn hóa và ngôn ngữ, và làm suy yếu bản sắc của các nhóm thiểu số.
Phân Biệt Đối Xử:
Các nhóm thiểu số ở Nhật Bản thường phải đối mặt với phân biệt đối xử trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống, như việc làm, nhà ở, và giáo dục. Điều này đã làm tăng thêm sự cô lập và thiệt thòi cho các nhóm thiểu số.
Sự Nhận Thức Về Bản Sắc:
Sự nhận thức về bản sắc của mỗi cá nhân cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định danh tính dân tộc. Nhiều người thuộc các nhóm thiểu số không tự nhận mình là một dân tộc riêng biệt, do ảnh hưởng của việc đồng hóa, hoặc do sợ bị phân biệt đối xử.



